| MOQ: | 5000 |
| Price: | 1USD one pcs |
| bao bì tiêu chuẩn: | 4 cái một gói, 2000 cái một thùng carton |
| Thời gian giao hàng: | Thời gian giao hàng 40 ngày |
| Khả năng cung cấp: | 10000000 chiếc mỗi tháng |
| Thuộc tính | Giá trị |
|---|---|
| Chất liệu | Vải mềm |
| Màu sắc | Tùy chỉnh |
| Loại | Loại có dây trước |
| Dịch vụ OEM | Hỗ trợ LOGO, Bao bì, màu sắc, hình dạng tùy chỉnh |
| Đóng gói | 1 chiếc/gói trong túi zip khóa kéo có thể đóng lại |
| Hydrogel | Hydrogel dẫn điện tương thích sinh học |
| Hình dạng | Hình vuông/tùy chỉnh |
| In logo | Giấy chèn, túi nhựa, mặt sau của điện cực |
| Ứng dụng | Dùng cho máy TENS, dùng cho máy EMS, dùng cho thiết bị y tế |
| Chức năng | Giảm đau |
| Đầu nối | Đầu nối đúc tròn (tùy chọn mặt sau, dây dẫn và đầu nối khác) |
| Mặt sau | Vải trắng/Vải mềm/tùy chỉnh |
| MOQ: | 5000 |
| Price: | 1USD one pcs |
| bao bì tiêu chuẩn: | 4 cái một gói, 2000 cái một thùng carton |
| Thời gian giao hàng: | Thời gian giao hàng 40 ngày |
| Khả năng cung cấp: | 10000000 chiếc mỗi tháng |
| Thuộc tính | Giá trị |
|---|---|
| Chất liệu | Vải mềm |
| Màu sắc | Tùy chỉnh |
| Loại | Loại có dây trước |
| Dịch vụ OEM | Hỗ trợ LOGO, Bao bì, màu sắc, hình dạng tùy chỉnh |
| Đóng gói | 1 chiếc/gói trong túi zip khóa kéo có thể đóng lại |
| Hydrogel | Hydrogel dẫn điện tương thích sinh học |
| Hình dạng | Hình vuông/tùy chỉnh |
| In logo | Giấy chèn, túi nhựa, mặt sau của điện cực |
| Ứng dụng | Dùng cho máy TENS, dùng cho máy EMS, dùng cho thiết bị y tế |
| Chức năng | Giảm đau |
| Đầu nối | Đầu nối đúc tròn (tùy chọn mặt sau, dây dẫn và đầu nối khác) |
| Mặt sau | Vải trắng/Vải mềm/tùy chỉnh |